Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Topic Hometown: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Hometown
- 1.1. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Hometown Part 1
- 1.2. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Hometown Part 2
- 1.3. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Hometown Part 3
- 2. Bài mẫu chủ đề Hometown - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. Where is your Hometown?
- 2.2. Is it a big city or a small place?
- 2.3. What do you like most about your hometown?
- 2.4. Has your hometown changed much over the years?
- 2.5. What do you dislike about your hometown?
- 3. Bài mẫu chủ đề Hometown - IELTS Speaking Part 2
- 3.1. Describe your hometown
- 3.2. Describe a place in your hometown that you like to visit
- 3.3. Describe an event or festival that takes place in your hometown.
- 4. Bài mẫu chủ đề Hometown - IELTS Speaking Part 3
- 4.1. How has your hometown changed over the years?
- 4.2. What are some advantages of living in your hometown?
- 4.3. What are some disadvantages of living in your hometown?
- 5. Từ vựng Topic Hometown IELTS Speaking
- 6. Chinh phục IELTS Speaking cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Hometown là một trong những chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp từ vựng theo chủ điểm, cùng bài mẫu Speaking Part 1, Part 2 và Part 3 chi tiết, giúp bạn hiểu cách triển khai câu trả lời tự nhiên, nâng cao kỹ năng nói và chinh phục band mong ước trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Hometown
1.1. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Hometown Part 1
Trong phần Speaking Part 1, giám khảo thường hỏi những câu đơn giản để bạn giới thiệu về quê hương của mình. Mục tiêu của phần này là kiểm tra khả năng nói tự nhiên và phản xạ nhanh của bạn.
Một số câu hỏi phổ biến gồm:
- Where is your hometown?
- Is it a big city or a small town?
- What do you like most about your hometown?
- What do you dislike about your hometown?
- What is your hometown famous for?
- What kind of people live in your hometown?
- Do you think your hometown is a good place to live? Why or why not?
- How long have you lived there?
- What’s the most interesting part of your hometown?
- What do people in your hometown usually do in their free time?
- Has your hometown changed much over the years?
- Do you prefer living in your hometown or somewhere else?
- What kind of jobs do people in your hometown do?
- Is transportation in your hometown convenient?
- What are some traditional activities or festivals in your hometown?

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
1.2. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Hometown Part 2
Phần 2 yêu cầu bạn nói liên tục trong 1–2 phút về một chủ đề cụ thể liên quan đến hometown. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng tổ chức ý tưởng, sử dụng vốn từ vựng phong phú và diễn đạt cảm xúc cá nhân.
Ví dụ cue card thường gặp: Describe your hometown.
You should say:
- Where it is
- What it is like
- What people can do there
- And explain how you feel about your hometown
Các dạng cue card khác cùng chủ đề:
- Describe a place in your hometown that you like to visit.
- Describe an event or festival that takes place in your hometown.
- Describe a popular restaurant or café in your hometown.
- Describe a recent change in your hometown.
- Describe something you would like to change about your hometown.
- Describe a famous person from your hometown.
- Describe an interesting building in your hometown.
- Describe a place in your hometown that you often go to with friends or family.

1.3. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Hometown Part 3
Ở Part 3, giám khảo sẽ đặt ra các câu hỏi mang tính khái quát và phân tích sâu hơn về sự phát triển, vấn đề xã hội hoặc văn hóa ở hometown bạn. Mục tiêu là kiểm tra khả năng tư duy, diễn giải và lập luận của thí sinh.
Những câu hỏi phổ biến trong IELTS Speaking Part 3 – Topic Hometown:
- What are some major changes that have happened in your hometown in recent years?
- How has life in your hometown changed compared to the past?
- Do you think people’s lifestyles in your hometown are different from those in big cities?
- What are the advantages of living in a small town?
- What are the disadvantages of living in a big city?
- How do young people in your hometown spend their leisure time?
- Do you think the government should do more to develop your hometown?
- How important is tourism to your hometown?
- What environmental problems does your hometown face?
- How has modern technology affected people’s lives in your hometown?
- What kind of public facilities does your hometown need to improve?
- Do you think people from your hometown are friendly to visitors?
- How do you think your hometown will develop in the next 10 years?
- Should young people move away from their hometowns for better opportunities?
- How does culture or tradition influence life in your hometown?

>> Xem thêm: What is your major là gì? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1
2. Bài mẫu chủ đề Hometown - IELTS Speaking Part 1
2.1. Where is your Hometown?
Answer: My hometown is Ninh Binh, a small province in the north of Vietnam. It’s well-known for its breathtaking natural landscapes, especially Trang An Scenic Landscape Complex, which was recognized as a UNESCO World Heritage Site. I was born and raised there, so I have a deep emotional connection with the place.
(Quê tôi ở Ninh Bình, một tỉnh nhỏ ở miền Bắc Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên ngoạn mục, đặc biệt là Quần thể danh thắng Tràng An, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Tôi sinh ra và lớn lên ở đó, nên tôi có một mối liên hệ tình cảm sâu sắc với nơi này.)
Từ vựng hay:
- Breathtaking (adj): đẹp ngoạn mục
- Scenic landscape (n): phong cảnh hữu tình
- Emotional connection (n): sự gắn bó tình cảm
2.2. Is it a big city or a small place?
Answer: It’s quite a small and peaceful province, not as crowded or modern as Hanoi. Life there moves at a slower pace, and people are very friendly and hospitable. That’s one of the things I love the most about my hometown.
(Đây là một tỉnh khá nhỏ và yên bình, không đông đúc hay hiện đại như Hà Nội. Cuộc sống ở đó chậm rãi, người dân rất thân thiện và hiếu khách. Đó là một trong những điều tôi yêu thích nhất ở quê hương mình.)
Từ vựng hay:
- Peaceful (adj): yên bình
- Move at a slower pace: nhịp sống chậm hơn
- Hospitable (adj): hiếu khách
2.3. What do you like most about your hometown?
Answer: What I like most is the beautiful scenery and the relaxed lifestyle. You can see mountains, rivers, and rice fields everywhere, which creates a calm and refreshing atmosphere. Whenever I go back, I feel recharged and peaceful.
(Điều tôi thích nhất là phong cảnh tuyệt đẹp và lối sống thư thái. Ở khắp nơi đều có núi, sông và cánh đồng lúa, tạo nên bầu không khí yên tĩnh và trong lành. Mỗi khi trở về quê, tôi cảm thấy được nạp lại năng lượng và bình yên trong tâm hồn.)
Từ vựng hay:
- Refreshing atmosphere (n): không khí trong lành, dễ chịu
- Be recharged (v): được nạp lại năng lượng
2.4. Has your hometown changed much over the years?
Answer: Yes, quite a lot. In the past, it was mainly an agricultural area, but now it has become more developed thanks to tourism. There are new roads, hotels, and restaurants to serve visitors, but fortunately, the local people still manage to preserve the traditional charm.
(Có, thay đổi khá nhiều. Trước đây, quê tôi chủ yếu là vùng nông nghiệp, nhưng giờ đã phát triển hơn nhờ du lịch. Nhiều con đường, khách sạn và nhà hàng mới được xây dựng để phục vụ du khách, nhưng may mắn là người dân địa phương vẫn giữ được nét duyên truyền thống.)
Từ vựng hay:
- Agricultural area (n): khu vực nông nghiệp
- Preserve (v): bảo tồn
- Traditional charm (n): nét duyên truyền thống
2.5. What do you dislike about your hometown?
Answer: Well, perhaps the only thing I dislike is the lack of entertainment facilities. For example, there aren’t many shopping malls or cinemas, so young people often move to big cities like Hanoi for better opportunities.
(Có lẽ điều duy nhất tôi không thích là sự thiếu thốn các khu vui chơi giải trí. Ví dụ, không có nhiều trung tâm thương mại hay rạp chiếu phim, vì vậy nhiều bạn trẻ phải chuyển lên các thành phố lớn như Hà Nội để tìm kiếm cơ hội tốt hơn)
Từ vựng hay:
- Entertainment facilities (n): cơ sở giải trí
- Opportunities (n): cơ hội

>> Xem thêm: Cách trả lời What are your hobbies trong IELTS Speaking và giao tiếp
3. Bài mẫu chủ đề Hometown - IELTS Speaking Part 2
Trong IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ nhận được một cue card và có 1 phút để chuẩn bị, sau đó nói trong khoảng 1–2 phút. Với chủ đề Hometown, bạn có thể được hỏi về quê hương, nơi bạn sinh ra hoặc nơi bạn đang sống. Khi trả lời, bạn nên:
- Giới thiệu khái quát về quê hương (vị trí, đặc điểm nổi bật)
- Miêu tả điểm đặc trưng hoặc hoạt động gắn liền với nơi đó
- Nói cảm xúc, ấn tượng cá nhân để thể hiện chiều sâu câu trả lời
3.1. Describe your hometown
Nếu gặp chủ đề Describe your hometown, bạn có thể nói về các nội dung như:
- Vị trí địa lý của quê hương bạn
- Những đặc điểm nổi bật hoặc địa điểm nổi tiếng
- Con người và lối sống
- Ẩm thực địa phương
- Không khí, nhịp sống ở quê hương
- Những thay đổi trong những năm gần đây
Answer: I’m from Ninh Binh, a peaceful province in the north of Vietnam. My hometown is famous for its stunning natural landscapes like Trang An and Tam Coc, which are often called the “Ha Long Bay on land.” The atmosphere there is calm and refreshing, making it an ideal place to relax after busy days.
People in my hometown are friendly and warm-hearted. Most of them are farmers, so the lifestyle is quite simple and traditional. What I love most about Ninh Binh is the mixture of culture and nature — we have ancient temples, pagodas, and beautiful mountains all in one place.
Dịch: Tôi đến từ Ninh Bình, một tỉnh yên bình ở miền Bắc Việt Nam. Quê tôi nổi tiếng với phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp như Tràng An và Tam Cốc, thường được gọi là “Hạ Long trên cạn”. Không khí ở đây trong lành và yên tĩnh, rất lý tưởng để nghỉ ngơi sau những ngày làm việc bận rộn.
Người dân quê tôi thân thiện và tốt bụng. Hầu hết là nông dân, nên cuộc sống khá giản dị và truyền thống. Điều tôi yêu nhất ở Ninh Bình là sự hòa quyện giữa văn hóa và thiên nhiên — nơi có đền chùa cổ kính xen lẫn núi non hùng vĩ.
Từ vựng ghi điểm:
- Stunning nature landscapes (n): phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
- Peaceful atmosphere (n): không khí yên bình
- Warm-hearted (adj): tốt bụng, nhân hậu
- Mixture of culture and nature (n): sự hòa quyện giữa văn hóa và thiên nhiên
- Coastal city (n): thành phố ven biển
- Rapidly developing (adj): phát triển nhanh chóng
- Landmark (n): địa danh nổi bật
- Picturesque scenery (n): phong cảnh đẹp như tranh
- Sense of community (n): tinh thần cộng đồng
- Breathtaking views (n): khung cảnh ngoạn mục
>> Xem thêm:
- Describe something that surprised you and made you happy
- Describe a time when you helped a member of your family - Bài mẫu IELTS Speaking
3.2. Describe a place in your hometown that you like to visit
Gợi ý trả lời:
- Giới thiệu địa điểm (tên, vị trí)
- Lý do bạn thích đến đó (cảnh đẹp, không khí, kỷ niệm)
- Hoạt động bạn thường làm ở đó
- Cảm xúc khi ghé thăm
Answer: One of my favorite places in my hometown is Trang An, a stunning natural complex with rivers, caves, and limestone mountains. I often go there with my family on weekends to go boating and enjoy the peaceful scenery. The air is so fresh, and the sound of the water flowing through caves is incredibly relaxing. It’s a perfect getaway from the busy life in the city.
Dịch: Một trong những nơi tôi yêu thích nhất ở quê là Tràng An – quần thể thiên nhiên tuyệt đẹp với sông, hang động và núi đá vôi. Tôi thường đến đó cùng gia đình vào cuối tuần để đi thuyền và tận hưởng khung cảnh yên bình. Không khí rất trong lành và âm thanh của nước chảy qua hang động khiến tôi cảm thấy thư giãn. Đây là nơi lý tưởng để tạm rời xa nhịp sống hối hả của thành phố.
Từ vựng ghi điểm:
- Picturesque (adj) – đẹp như tranh vẽ
- Peaceful atmosphere (n) – không khí yên bình
- Breathtaking view (n) – khung cảnh ngoạn mục
- Hidden gem (n) – địa điểm ít người biết nhưng tuyệt đẹp
- Escape from the hustle and bustle (v.phr) – thoát khỏi nhịp sống ồn ào
- Reconnect with nature (v.phr) – hòa mình vào thiên nhiên
- Take a boat trip (v.phr) – đi thuyền ngắm cảnh
3.3. Describe an event or festival that takes place in your hometown.
Gợi ý trả lời:
- Giới thiệu tên lễ hội, thời gian tổ chức
- Các hoạt động chính diễn ra
- Ý nghĩa văn hóa, tinh thần của sự kiện
- Cảm xúc hoặc kỷ niệm đáng nhớ của bạn
Answer: One of the most famous festivals in my hometown is the Bai Dinh Pagoda Festival, which takes place every spring. During this event, thousands of visitors come to pray for peace and good fortune. There are traditional music performances, folk games, and local food stalls. The atmosphere is lively and full of energy. I always feel proud when I see how people still preserve and celebrate our traditional culture.
Dịch: Một trong những lễ hội nổi tiếng nhất ở quê tôi là lễ hội chùa Bái Đính, được tổ chức vào mỗi mùa xuân. Trong dịp này, hàng ngàn du khách đến để cầu bình an và may mắn. Có các tiết mục biểu diễn âm nhạc dân gian, trò chơi truyền thống và những gian hàng ẩm thực địa phương. Không khí rất náo nhiệt và tràn đầy năng lượng. Tôi luôn cảm thấy tự hào khi thấy mọi người vẫn gìn giữ và tôn vinh văn hóa truyền thống của quê hương mình.
Từ vựng ghi điểm:
- Traditional festival (n) – lễ hội truyền thống
- Vibrant atmosphere (n) – không khí sôi động
- Folk games (n) – trò chơi dân gian
- Cultural heritage (n) – di sản văn hóa
- Local delicacies (n) – đặc sản địa phương
- Pay respect to ancestors (v.phr) – bày tỏ lòng thành kính với tổ tiên
- Preserve traditions (v.phr) – gìn giữ truyền thống

4. Bài mẫu chủ đề Hometown - IELTS Speaking Part 3
Ở IELTS Speaking Part 3, bạn sẽ được hỏi những câu hỏi tổng quát và mang tính phân tích hơn về quê hương của mình. Giám khảo muốn xem khả năng của bạn trong việc thảo luận vấn đề rộng hơn, đưa ra quan điểm và minh họa bằng ví dụ thực tế.
4.1. How has your hometown changed over the years?
Answer: That’s an interesting question. Over the years, my hometown has changed quite a lot. Many old houses have been replaced by modern buildings, and there are now more shopping centers and entertainment areas. The roads are wider, and public transportation has improved, making it much easier to get around.
Dịch: Đó là một câu hỏi thú vị. Trong những năm qua, quê hương tôi đã thay đổi khá nhiều. Nhiều ngôi nhà cũ được thay thế bằng các tòa nhà hiện đại, và hiện nay có nhiều trung tâm mua sắm, khu vui chơi giải trí hơn. Đường xá được mở rộng, giao thông công cộng cũng cải thiện đáng kể, giúp việc đi lại dễ dàng hơn nhiều.
Từ vựng ghi điểm:
- Transform (v) – thay đổi, biến đổi
- Urbanization (n) – đô thị hóa
- Infrastructure (n) – cơ sở hạ tầng
- Modern facilities (n) – tiện nghi hiện đại
- Public transport (n) – giao thông công cộng
- Residential area (n) – khu dân cư
- Expansion (n) – sự mở rộng
4.2. What are some advantages of living in your hometown?
Answer: Well, one major advantage is that it’s a peaceful and friendly place where people know each other. The cost of living is also lower compared to big cities. Additionally, the air is cleaner, and life feels less stressful, which makes it ideal for families.
Dịch: một lợi thế lớn là nơi đây yên bình và thân thiện, mọi người đều quen biết nhau. Chi phí sinh hoạt cũng thấp hơn so với các thành phố lớn. Ngoài ra, không khí trong lành hơn và cuộc sống ít căng thẳng hơn, rất lý tưởng cho các gia đình.
Từ vựng ghi điểm:
- Tight-knit community (n) – cộng đồng gắn bó
- Low cost of living (n) – chi phí sinh hoạt thấp
- Laid-back lifestyle (n) – lối sống thoải mái
- Peaceful atmosphere (n) – bầu không khí yên bình
- Ideal for families (adj.phr) – lý tưởng cho các gia đình
- Pollution-free (adj) – không ô nhiễm
- Stress-free environment (n) – môi trường ít căng thẳng
4.3. What are some disadvantages of living in your hometown?
Answer: To be honest, one disadvantage is the lack of job opportunities, especially for young people. There are also fewer entertainment options, and the pace of life can be quite slow, which might not suit everyone.
Dịch: Thành thật mà nói, một điểm bất lợi là thiếu cơ hội việc làm, đặc biệt là cho giới trẻ. Ngoài ra, các lựa chọn giải trí cũng ít, và nhịp sống khá chậm, có thể không phù hợp với tất cả mọi người.
Từ vựng ghi điểm:
- Limited Job prospects (n) – cơ hội nghề nghiệp hạn chế
- Slow-paced life (n) – nhịp sống chậm
- Lack of entertainment (n) – thiếu các hình thức giải trí
- Outdated facilities (n) – cơ sở vật chất lỗi thời
- Brain drain (n) – chảy máu chất xám
- Economic stagnation (n) – sự trì trệ kinh tế
- Underdeveloped infrastructure (n) – cơ sở hạ tầng kém phát triển

5. Từ vựng Topic Hometown IELTS Speaking
Khi ôn luyện chủ đề Hometown trong IELTS Speaking, việc nắm chắc vốn từ vựng là yếu tố then chốt giúp bạn diễn đạt tự nhiên và ấn tượng hơn. Dưới đây là những nhóm từ vựng hữu ích xoay quanh chủ đề này, bao gồm từ vựng thông dụng, collocations và idioms, giúp bạn mở rộng ý tưởng và ghi điểm cao trong bài thi.
5.1. Từ vựng chủ đề Hometown
- Hometown (n): quê hương
- Suburb (n): vùng ngoại ô
- Countryside (n): vùng nông thôn
- Urban area (n): khu vực đô thị
- Rural area (n): khu vực nông thôn
- Scenery (n): phong cảnh
- Public transportation (n): giao thông công cộng
- Population density (n): mật độ dân số
- Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
- Residential area (n): khu dân cư
- Traditional market (n): chợ truyền thống
- Local cuisine (n): ẩm thực địa phương
- Tourist attraction (n): điểm du lịch thu hút
- Peaceful (adj): yên bình
- Bustling (adj): náo nhiệt
- Lively (adj): sôi động
- Crowded (adj): đông đúc
- Historic (adj): mang tính lịch sử
- Modern (adj): hiện đại
5.2. Collocation chủ đề Hometown
- A well-developed city: thành phố phát triển
- A rural lifestyle: lối sống nông thôn
- A growing population: dân số đang tăng
- A historical site: di tích lịch sử
- A local specialty: đặc sản địa phương
- Preserve cultural heritage: bảo tồn di sản văn hóa
- Develop infrastructure: phát triển cơ sở hạ tầng
- Move to the city: chuyển đến thành phố
- Escape from the hustle and bustle: thoát khỏi sự hối hả, nhộn nhịp
- Enjoy the slower pace of life: tận hưởng nhịp sống chậm hơn
- Face urban problems: đối mặt với các vấn đề đô thị
- Create job opportunities: tạo cơ hội việc làm
- Promote local tourism: thúc đẩy du lịch địa phương
5.3. Idioms chủ đề Hometown
- There’s no place like home: không nơi nào bằng nhà
- Home is where the heart is: nhà là nơi trái tim thuộc về
- Hit close to home: chạm đến cảm xúc, gợi nhớ quê hương
- At the heart of the city: nằm ở trung tâm thành phố
- A stone’s throw from (somewhere): rất gần với một nơi nào đó
- Off the beaten track: nằm ở nơi hẻo lánh, ít người biết đến
- Grow up in someone’s backyard: lớn lên trong khu vực quen thuộc
- The grass is always greener on the other side: đứng núi này trông núi nọ
- Make a name for oneself: tạo dựng tên tuổi tại quê hương
- Put (one’s) hometown on the map: khiến quê hương trở nên nổi tiếng

6. Chinh phục IELTS Speaking cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Để chinh phục band điểm Speaking mong ước, người học cần có lộ trình rèn luyện rõ ràng, môi trường giao tiếp tiếng Anh thực tế, và sự hướng dẫn trực tiếp từ giảng viên có kinh nghiệm quốc tế. Chính vì thế, ngày càng nhiều học viên lựa chọn khóa học IELTS online tại Langmaster – chương trình được thiết kế riêng nhằm giúp người học phát triển toàn diện 4 kỹ năng, mang đến trải nghiệm học tập cá nhân hóa, giáo trình chuẩn đề thi thật và sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ chuyên gia.
Ưu điểm nổi bật của khóa học:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi người học được theo sát tiến trình, có cơ hội tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
- Lộ trình thiết kế riêng: Dựa trên trình độ và mục tiêu cụ thể, kèm báo cáo tiến độ định kỳ giúp học tập hiệu quả, có định hướng.
- Giảng viên 7.5+ IELTS: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương án cải thiện cụ thể.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp làm quen áp lực phòng thi, nhận diện điểm mạnh – điểm yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí: Đảm bảo quyền lợi học viên, tạo động lực chinh phục kết quả xứng đáng.
- Hình thức học trực tuyến linh hoạt: Thời gian học dễ sắp xếp, có bản ghi bài học và buổi coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Hệ sinh thái học toàn diện: Bao gồm thư viện tài liệu, bài tập online, cộng đồng học viên năng động và cố vấn học tập đồng hành xuyên suốt.
Đặc biệt: Học viên được HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký chính thức – cơ hội trải nghiệm phương pháp giảng dạy thực tế, rèn phản xạ giao tiếp và cảm nhận sự khác biệt ngay từ buổi đầu tiên.
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Hometown trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Đây là một chủ đề quen thuộc nhưng rất dễ “ăn điểm” trong IELTS Speaking, đặc biệt nếu bạn biết cách sử dụng từ vựng linh hoạt, kết hợp collocation và idiom tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


